Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bài bản


[bài bản]
(khẩu ngữ) method
Anh ta là một người làm việc có bài bản
He is a methodical worker
Được đào tạo bài bản về quân sự / ngoại giao
To be well schooled in military matters/diplomacy



Ad hoc text
(khẩu ngữ) Method
Anh ta là một người làm việc có bài bản He is a methodical worker

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.